Có 2 kết quả:
守一而終 shǒu yī ér zhōng ㄕㄡˇ ㄧ ㄦˊ ㄓㄨㄥ • 守一而终 shǒu yī ér zhōng ㄕㄡˇ ㄧ ㄦˊ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be faithful to one's mate all one's life
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be faithful to one's mate all one's life
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh