Có 2 kết quả:

守一而終 shǒu yī ér zhōng ㄕㄡˇ ㄧ ㄦˊ ㄓㄨㄥ守一而终 shǒu yī ér zhōng ㄕㄡˇ ㄧ ㄦˊ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be faithful to one's mate all one's life

Từ điển Trung-Anh

to be faithful to one's mate all one's life